Có 2 kết quả:
连败 lián bài ㄌㄧㄢˊ ㄅㄞˋ • 連敗 lián bài ㄌㄧㄢˊ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consecutive defeats
(2) to lose several times in a row
(2) to lose several times in a row
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consecutive defeats
(2) to lose several times in a row
(2) to lose several times in a row
Bình luận 0